Có 2 kết quả:
闡揚 chǎn yáng ㄔㄢˇ ㄧㄤˊ • 阐扬 chǎn yáng ㄔㄢˇ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expound
(2) to propagate
(2) to propagate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expound
(2) to propagate
(2) to propagate
Bình luận 0